Có 1 kết quả:
帝王 dì wáng ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đế vương, vương giả, vua chúa
Từ điển Trung-Anh
(1) regent
(2) monarch
(2) monarch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0